VN520


              

奇形怪状

Phiên âm : qí xíng guài zhuàng.

Hán Việt : kì hình quái trạng.

Thuần Việt : hình thù kỳ quái; hình thù quái dị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình thù kỳ quái; hình thù quái dị
不正常的,奇奇怪怪的形状
在石灰岩洞里,到处是奇形怪状的钟乳石.
zài shíhūiyán dònglǐ,dàochù shì qíxíngguàizhuàng de zhōngrǔshí.
trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.


Xem tất cả...