VN520


              

奇幻迷離

Phiên âm : qí huàn mí lí.

Hán Việt : kì huyễn mê li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怪異不尋常而無法辨識。例這樁命案奇幻迷離, 警方的偵辦進度幾度陷入膠著。
奇特虛幻而難以辨識。如:「這部小說, 故事情節奇幻迷離, 深受讀者喜愛。」


Xem tất cả...