Phiên âm : qí jùn.
Hán Việt : kì tuấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有傑出才識的人。《北史.卷八一.儒林傳.序》:「於是超擢奇俊, 厚賞諸儒。」