VN520


              

奇俊

Phiên âm : qí jùn.

Hán Việt : kì tuấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有傑出才識的人。《北史.卷八一.儒林傳.序》:「於是超擢奇俊, 厚賞諸儒。」


Xem tất cả...