Phiên âm : jiā qián.
Hán Việt : giáp kiềm.
Thuần Việt : cái kẹp; bàn kẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái kẹp; bàn kẹp牢固地夹紧或紧固的器件夹取热金属的钳子