VN520


              

夹缝

Phiên âm : jiā fèng.

Hán Việt : giáp phùng.

Thuần Việt : kẽ hở; đường nứt; khe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kẽ hở; đường nứt; khe
(夹缝儿)两个靠近的物体中间的狭窄空隙
shūdiào zài liǎngzhāng zhuōzǐ de jiāféng lǐ.
sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.


Xem tất cả...