Phiên âm : jiā fèng.
Hán Việt : giáp phùng.
Thuần Việt : kẽ hở; đường nứt; khe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẽ hở; đường nứt; khe(夹缝儿)两个靠近的物体中间的狭窄空隙shūdiào zài liǎngzhāng zhuōzǐ de jiāféng lǐ.sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.