VN520


              

夹生

Phiên âm : jiā shēng.

Hán Việt : giáp sanh.

Thuần Việt : chưa chín kỹ; nửa sống nửa chín; sống .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chưa chín kỹ; nửa sống nửa chín; sống (thức ăn); chẳng đâu vào đâu
(食物)没有熟透
jiāshēngfàn.
cơm sống.
这孩子不用功,学的功课都是夹生的.
zhè háizi bùyòng gōng, xué de gōngkè dōu shì jiāshēng de.
đứa bé này không chăm chỉ gì hết, bài vở ch


Xem tất cả...