Phiên âm : jiā bǎn.
Hán Việt : giáp bản.
Thuần Việt : cái cặp bản; thanh nẹp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái cặp bản; thanh nẹp (cặp làm bằng hai miếng gỗ hoặc sắt tây)用来夹住物体的板子,多用木头或金属制成