Phiên âm : jiā duàn.
Hán Việt : giáp đoạn.
Thuần Việt : bấm; ngắt; bẻ gãy; cắt đứt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bấm; ngắt; bẻ gãy; cắt đứt使劲地或类似使劲地以夹压进行分割