Phiên âm : jiā dāng.
Hán Việt : giáp đương.
Thuần Việt : thời khắc quan trọng; thời điểm quan trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời khắc quan trọng; thời điểm quan trọng夹当儿关键时间;重要的时候