VN520


              

夹带

Phiên âm : jiā dài.

Hán Việt : giáp đái.

Thuần Việt : bí mật mang theo; mang lậu; kẹp theo; lận theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bí mật mang theo; mang lậu; kẹp theo; lận theo
藏在身上或混杂在其他物品中间秘密携带
考试时作弊,暗中携带的与试题有关的材料


Xem tất cả...