Phiên âm : jiā dài.
Hán Việt : giáp đái.
Thuần Việt : bí mật mang theo; mang lậu; kẹp theo; lận theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bí mật mang theo; mang lậu; kẹp theo; lận theo藏在身上或混杂在其他物品中间秘密携带考试时作弊,暗中携带的与试题有关的材料