Phiên âm : kuā zàn.
Hán Việt : khoa tán.
Thuần Việt : khen; khen ngợi; tán dương; ca ngợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khen; khen ngợi; tán dương; ca ngợi夸奖rénmen dōu kuāzàn tā xīnlíng shǒuqiǎo.mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.