VN520


              

夸毗

Phiên âm : kuā pí.

Hán Việt : khoa bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

躬身屈足以順從人。《詩經.大雅.板》:「天之方懠, 無為夸毗, 威儀卒迷, 善人載尸。」也作「誇毗」。


Xem tất cả...