Phiên âm : kuā dàn.
Hán Việt : khoa đản.
Thuần Việt : nói phét; nói khoác; khoác lác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói phét; nói khoác; khoác lác言谈虚夸不切实际kuādàn zhīcí,bùzú wèixìn.từ ngữ khoác lác không đáng tin tưởng.