Phiên âm : kuā hǎi kǒu.
Hán Việt : khoa hải khẩu .
Thuần Việt : nói bốc nói phét; nói phét tới mây xanh; khoác lác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói bốc nói phét; nói phét tới mây xanh; khoác lác. 漫無邊際地說大話.