Phiên âm : kuā zuǐ.
Hán Việt : khoa chủy .
Thuần Việt : nói ngoa; ngoa miệng; khoác lác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói ngoa; ngoa miệng; khoác lác. 夸口.