Phiên âm : yí qīn.
Hán Việt : di khâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
覆蓋棺材的衾被。《儀禮.士喪禮》:「床笫夷衾, 饌于西坫南。」漢.鄭玄.注:「夷衾, 覆尸之衾。」