VN520


              

夷滅

Phiên âm : yí miè.

Hán Việt : di diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誅滅。《史記.卷九七.陸賈傳》:「漢誠聞之, 掘燒王先人冢, 夷滅宗族。」《大宋宣和遺事.貞集》:「不行仁德, 專務殺伐, 使我父兄孤苦, 他日汝亦遭人夷滅也。」


Xem tất cả...