Phiên âm : yí sì.
Hán Việt : di sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
箕踞以坐待。《論語.憲問》:「原壤夷俟。子曰:『幼而不孫弟, 長而無述焉, 老而不死是為賊。』以杖叩其脛。」