VN520


              

夷俟

Phiên âm : yí sì.

Hán Việt : di sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

箕踞以坐待。《論語.憲問》:「原壤夷俟。子曰:『幼而不孫弟, 長而無述焉, 老而不死是為賊。』以杖叩其脛。」


Xem tất cả...