Phiên âm : yí yì.
Hán Việt : di dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平易、簡單。《文選.司馬相如.封禪文》:「故軌跡夷易易遵也, 湛恩厖鴻易豐也。」