VN520


              

夷易

Phiên âm : yí yì.

Hán Việt : di dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

平易、簡單。《文選.司馬相如.封禪文》:「故軌跡夷易易遵也, 湛恩厖鴻易豐也。」


Xem tất cả...