VN520


              

夷槃

Phiên âm : yí pán.

Hán Việt : di bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代用來盛冰塊, 放在尸床下面以冷凍屍體的大盤。見《周禮.天官.凌人》漢.鄭玄.注。也作「夷盤」。


Xem tất cả...