Phiên âm : yí pán.
Hán Việt : di bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代用來盛冰塊, 放在尸床下面以冷凍屍體的大盤。見《周禮.天官.凌人》漢.鄭玄.注。也作「夷盤」。