Phiên âm : yí luò.
Hán Việt : di lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ngày xưa chỉ đất dân tộc thiểu số tụ ở. ◇Tả Tư 左思: Man tưu di lạc, dịch đạo nhi thông, điểu thú chi manh dã 蠻陬夷落, 譯導而通, 鳥獸之氓也 (Ngụy đô phú 魏都賦).♦Mượn chỉ dân tộc thiểu số.