VN520


              

夷落

Phiên âm : yí luò.

Hán Việt : di lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ngày xưa chỉ đất dân tộc thiểu số tụ ở. ◇Tả Tư 左思: Man tưu di lạc, dịch đạo nhi thông, điểu thú chi manh dã 蠻陬夷落, 譯導而通, 鳥獸之氓也 (Ngụy đô phú 魏都賦).
♦Mượn chỉ dân tộc thiểu số.


Xem tất cả...