VN520


              

夷歌

Phiên âm : yí gē.

Hán Việt : di ca.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鄉野的歌調。《文選.沈約.齊故安陸昭王碑文》:「卉服滿塗, 夷歌成韻。」唐.杜甫〈閣夜〉詩:「野哭幾家聞戰伐, 夷歌數處起漁樵。」


Xem tất cả...