Phiên âm : tóu xù.
Hán Việt : đầu tự.
Thuần Việt : manh mối; đầu mối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
manh mối; đầu mối复杂纷乱的事情中的条理mángwútóuxùrối tinh rối mù không rõ manh mối理不出个头绪lǐbùchū gè tóuxùtìm không ra manh mối