VN520


              

头绪

Phiên âm : tóu xù.

Hán Việt : đầu tự.

Thuần Việt : manh mối; đầu mối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

manh mối; đầu mối
复杂纷乱的事情中的条理
mángwútóuxù
rối tinh rối mù không rõ manh mối
理不出个头绪
lǐbùchū gè tóuxù
tìm không ra manh mối


Xem tất cả...