Phiên âm : tóu liǎn.
Hán Việt : đầu kiểm.
Thuần Việt : diện mạo; khuôn mặt.
diện mạo; khuôn mặt
指面貌
zǒu dào gēnqián wǒ cái kànqīng tā de tóu liǎn.
đi đến trước mặt tôi mới nhìn rõ diện mạo của anh ấy.
thể diện; sĩ diện
指面子;体面
他在地方上是个有头脸的人物.
tā zài dìfāng shàng shì gè yǒu tóu liǎn de ré