VN520


              

头筹

Phiên âm : tóu chóu.

Hán Việt : đầu trù.

Thuần Việt : thứ nhất; đứng thứ nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thứ nhất; đứng thứ nhất
比喻第一位或第一名
duódé tóuchóu
giành được hạng nhất.


Xem tất cả...