Phiên âm : tóunián.
Hán Việt : đầu niên.
Thuần Việt : năm đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
năm đầu第一年sānnián kàntóu niánba năm nhìn vào năm đầunăm ngoái; năm trước; năm rồi去年或上一年头年他曾回来过一次.tóunián tā céng húilái guò yīcì.năm ngoái anh ấy có trở về một lần.