VN520


              

头年

Phiên âm : tóunián.

Hán Việt : đầu niên.

Thuần Việt : năm đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

năm đầu
第一年
sānnián kàntóu nián
ba năm nhìn vào năm đầu
năm ngoái; năm trước; năm rồi
去年或上一年
头年他曾回来过一次.
tóunián tā céng húilái guò yīcì.
năm ngoái anh ấy có trở về một lần.


Xem tất cả...