Phiên âm : tóu tào.
Hán Việt : đầu sáo.
Thuần Việt : khăn trùm đầu; mũ; tóc giả .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khăn trùm đầu; mũ; tóc giả (của diễn viên)一种化装用具,套在头上,使头型发式等符合某种需要