Phiên âm : tóu jiǎo.
Hán Việt : đầu giác.
Thuần Việt : tài giỏi; tài hoa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài giỏi; tài hoa (chỉ tài hoa và khí khái của thanh niên.)比喻青年的气概或才华zhǎnlùtóujiǎotài giỏi hơn người