Phiên âm : tóu yáng.
Hán Việt : đầu dương.
Thuần Việt : dê đầu đàn; cừu đầu đàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dê đầu đàn; cừu đầu đàn羊群中领头的羊