Phiên âm : tóu tou r.
Hán Việt : đầu đầu nhân.
Thuần Việt : người đứng đầu; người cầm đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đứng đầu; người cầm đầu俗称某单位或某集团的为首的人