Phiên âm : tóu xiàng.
Hán Việt : đầu tượng.
Thuần Việt : ảnh chân dung; ảnh bán thân, ảnh đại diện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ảnh chân dung; ảnh bán thân, ảnh đại diện肩部以上的人像