VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
头
Phiên âm :
tóu.
Hán Việt :
đầu .
Thuần Việt :
Đầu.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Đầu
头 (tóu) : Đầu
头天 (tóu tiān) : ngày hôm trước
头先 (tóu xiān) : trước tiên; thoạt đầu
头疼脑热 (tóu téng nǎo rè) : đau đầu nhức óc
头上传球 (tóu shang chuán qiú) : Chuyền bóng qua đầu
头子 (tóu zi) : thủ lĩnh; đầu đảng; trùm; đầu sỏ
头昏脑胀 (tóu hūn nǎo zhàng) : Hoa mắt chóng mặt
头发 (tóu fà) : Tóc
头牌 (tóu pái) : tên đứng đầu bảng
头套 (tóu tào) : khăn trùm đầu; mũ; tóc giả
头皮屑 (tóu pí xiè) : Gầu đầu
头难 (tóunán) : khó lúc đầu; khó khăn ban đầu
头晌 (tóu shǎng) : buổi sáng
头颅 (tóu lú) : đầu; đầu người; đầu lâu
头生 (tóu shēng) : sinh lần đầu; sinh con so
头头儿 (tóu tou r) : người đứng đầu; người cầm đầu
Xem tất cả...