VN520


              

夭閼

Phiên âm : yǎo è.

Hán Việt : yêu át.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受阻折而中斷。亦指早死。《莊子.逍遙遊》:「背負青天, 而莫之夭閼者, 而後乃今將圖南。」唐.白居易〈夏日作〉詩:「庶幾無夭閼, 得以終天年。」也作「夭遏」。


Xem tất cả...