VN520


              

夭札

Phiên âm : yǎo zhá.

Hán Việt : yêu trát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遭疫病而早死。《左傳.昭公四年》:「癘疾不降, 民不夭札。」唐.陳子昂〈為朝官及岳牧賀慈竹再生表〉:「當夭札之凶年, 致昇平之稔歲。」


Xem tất cả...