VN520


              

夭昏

Phiên âm : yǎo hūn.

Hán Việt : yêu hôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.生未三月而死。《左傳.昭公十九年》:「寡君之二三臣, 札瘥夭昏。」晉.杜預.注:「短折曰夭, 未名曰昏。」2.狂惑而早死。《國語.晉語二》:「君子失心, 鮮不夭昏。」


Xem tất cả...