VN520


              

夭邪

Phiên âm : yāo xié.

Hán Việt : yêu tà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.歪斜不正。也作「歪斜」。2.形容女子體態佻冶, 婀娜多姿的樣子。宋.陳與義〈清明〉詩二首之一:「街頭女兒雙髻鴉, 隨蜂趁蝶學夭邪。」也作「夭斜」。


Xem tất cả...