Phiên âm : yāo xié.
Hán Việt : yêu tà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.歪斜不正。也作「歪斜」。2.形容女子體態佻冶, 婀娜多姿的樣子。宋.陳與義〈清明〉詩二首之一:「街頭女兒雙髻鴉, 隨蜂趁蝶學夭邪。」也作「夭斜」。