VN520


              

夭殂

Phiên âm : yǎo cú.

Hán Việt : yêu tồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

短命、早死。《聊齋志異.卷二.聶小倩》:「小倩, 姓聶氏, 十八夭殂, 葬寺側。」


Xem tất cả...