VN520


              

夭桃襛李

Phiên âm : yāo táo nóng lǐ.

Hán Việt : yêu đào nùng lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豔麗、茂盛的桃李。語本《詩經.周南.桃夭》:「桃之夭夭, 灼灼其華。」《詩經.召南.何彼襛矣》:「何彼襛矣, 華如桃李。」比喻新嫁娘容貌美麗。多用為祝人嫁娶之詞。也作「夭桃穠李」。


Xem tất cả...