VN520


              

夭桃穠李

Phiên âm : yāo táo nóng lǐ.

Hán Việt : yêu đào nùng lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻新嫁娘容貌美麗。多用為祝人嫁娶之詞。參見「夭桃襛李」條。唐.張說〈安樂郡主花燭行〉:「星昴殷冬獻吉日, 夭桃穠李遙相匹。」《黑籍冤魂》第八回:「夭桃穠李, 宜早合良緣, 毋使婚嫁愆期, 致令幼女懷春, 吉士有摽梅之賦也。」


Xem tất cả...