Phiên âm : yǎo hūn.
Hán Việt : yêu hôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.生未三月而死。《左傳.昭公十九年》:「寡君之二三臣, 札瘥夭昏。」晉.杜預.注:「短折曰夭, 未名曰昏。」2.狂惑而早死。《國語.晉語二》:「君子失心, 鮮不夭昏。」