VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
夫婦
Phiên âm :
fū fù.
Hán Việt :
phu phụ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
新婚夫婦
夫妻無隔宿之仇 (fū qī wú gé sù zhī chóu) : phu thê vô cách túc chi cừu
夫死从子 (fū sǐ cóng zǐ) : phu tử tòng tử; chồng chết theo con
夫妻關係 (fū qī guān xì) : phu thê quan hệ
夫役 (fū yì) : phu dịch; phu phen
夫兄弟 (fū xiōng dì) : phu huynh đệ
夫妻本是同林鳥 (fū qī běn shì tóng lín niǎo) : phu thê bổn thị đồng lâm điểu
夫死從子 (fū sǐ cóng zǐ) : phu tử tòng tử
夫人 (fū rén) : phu nhân; vợ; bà xã
夫婦 (fū fù) : phu phụ
夫妇 (fū fù) : vợ chồng; phu phụ
夫唱妇随 (fū chàng fù suí) : phu xướng phụ tuỳ
夫貴妻榮 (fū guì qī róng) : phu quý thê vinh
夫妻財產制 (fū qī cái chǎn zhì) : phu thê tài sản chế
夫妻 (fū qī) : phu thê
夫權 (fū quán) : phu quyền
夫子自道 (fū zǐ zì dào) : nói người hoá ra nói mình
Xem tất cả...