VN520


              

天涯海角

Phiên âm : tiān yá hǎi jiǎo.

Hán Việt : thiên nhai hải giác.

Thuần Việt : chân trời góc biển; chân mây cuối trời.

Đồng nghĩa : 天南地北, .

Trái nghĩa : 近在咫尺, .

chân trời góc biển; chân mây cuối trời
形容极远的地方或彼此之间相隔极远也说天涯地角、海角天涯


Xem tất cả...