Phiên âm : tiān yá hǎi jiǎo.
Hán Việt : thiên nhai hải giác.
Thuần Việt : chân trời góc biển; chân mây cuối trời.
Đồng nghĩa : 天南地北, .
Trái nghĩa : 近在咫尺, .
chân trời góc biển; chân mây cuối trời形容极远的地方或彼此之间相隔极远也说天涯地角、海角天涯