VN520


              

天上星多月不明

Phiên âm : tiān shàng xīng duō yuè bù míng.

Hán Việt : thiên thượng tinh đa nguyệt bất minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)天上繁星閃爍, 則無法突顯月亮的光輝。比喻沒有統一的思想或原則, 人多則心各有歸向, 無法齊一。如:「俗話說:『天上星多月不明』, 大家的意見不一致, 如何完成工作?」


Xem tất cả...