VN520


              

大陆

Phiên âm : dà lù.

Hán Việt : đại lục.

Thuần Việt : đại lục; lục địa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đại lục; lục địa
广大的陆地
yàzhōu dàlù ( bù bāokuò shǔyú yàzhōu de dǎoyǔ )
lục địa Châu Á
đại lục; Trung quốc (thường chỉ lãnh thổ Trung Quốc, không bao gồm phần hải đảo)
特指中国的领土的广大陆地部分(对中国沿海岛屿而言)
台胞回大


Xem tất cả...