Phiên âm : dà shì jì.
Hán Việt : đại sự kí.
Thuần Việt : đại sự ký; niên giám; biên niên sự kiện; lịch về n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại sự ký; niên giám; biên niên sự kiện; lịch về những sự kiện lớn把重大事件按年月日顺序记载,以便查考的材料