VN520


              

大秦珠

Phiên âm : dà qín zhū.

Hán Việt : đại tần châu.

Thuần Việt : ngọc La Mã; đại tần châu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngọc La Mã; đại tần châu (ngọc được sản xuất ở Đại Tần, thời Hán gọi đế quốc La Mã là Đại Tần). 大秦(漢代對羅馬帝國的稱呼)出產的寶珠.


Xem tất cả...