Phiên âm : dà qín zhū.
Hán Việt : đại tần châu.
Thuần Việt : ngọc La Mã; đại tần châu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngọc La Mã; đại tần châu (ngọc được sản xuất ở Đại Tần, thời Hán gọi đế quốc La Mã là Đại Tần). 大秦(漢代對羅馬帝國的稱呼)出產的寶珠.