VN520


              

大器晚成

Phiên âm : dà qì wǎn chéng.

Hán Việt : đại khí vãn thành.

Thuần Việt : có tài nhưng thành đạt muộn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 小時了了, .

có tài nhưng thành đạt muộn (những người giữ trọng trách do phải rèn luyện thử thách lâu, nên thành đạt hơi muộn.). 指能擔當大事的人物要經過長期的鍛煉, 所以成就比較晚.


Xem tất cả...