Phiên âm : dà bù.
Hán Việt : đại bộ.
Thuần Việt : đại bộ phận; phần lớn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại bộ phận; phần lớn. 大部分, 為數眾多的人或物.