Phiên âm : dà xuǎn.
Hán Việt : đại tuyển.
Thuần Việt : tổng tuyển cử; vận động bầu cử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổng tuyển cử; vận động bầu cử. 指某些國家對國會議員或總統的選舉.