VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
大軍
Phiên âm :
dà jūn.
Hán Việt :
đại quân.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
雄師
, .
Trái nghĩa :
, .
百萬大軍
大陆 (dà lù) : đại lục; lục địa
大同小異 (dà tóng xiǎo yì) : đại để giống nhau; đại đồng tiểu dị; na ná như nha
大勢已去 (dà shì yǐ qù) : không thể cứu vãn; hết hy vọng
大丫頭 (dà yā tou) : đại a đầu
大器晚成 (dà qì wǎn chéng) : có tài nhưng thành đạt muộn
大公無私 (dà gōng wú sī) : chí công vô tư; công chính liêm minh
大街 (dà jiē) : phố lớn; phố phường; đường phố
大院 (dà yuàn) : đại viện
大通套 (dà tōng tào) : đại thông sáo
大事记 (dà shì jì) : đại sự ký; niên giám; biên niên sự kiện; lịch về n
大乱 (dà luàn) : đại loạn; lộn xộn
大英帝國 (dà yīng dì guó) : đại anh đế quốc
大澈大悟 (dà chè dà wù) : thấu đáo; thấu hiểu triệt để
大理院 (dà lǐ yuàn) : đại lí viện
大秦珠 (dà qín zhū) : ngọc La Mã; đại tần châu
大象 (dà xiàng) : Voi
Xem tất cả...